Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unequalise




unequalise
[ʌn'i:kwəlaiz]
Cách viết khác:
unequalize
[ʌn'i:kwəlaiz]
ngoại động từ
không làm bằng, không làm ngang, không san bằng
nội động từ
không gỡ hoà, không san bằng tỉ số (bóng đá...)


/'ʌn'i:kwəlaiz/ (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/

ngoại động từ
không làm bằng, không làm ngang
không gỡ hoà (bóng đá...)

Related search result for "unequalise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.