tính từ không bao giờ cạn, không bao giờ hết an unfailing supply một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được an unfailing friend một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được