unfitted
unfitted | [ʌn'fitid] | | tính từ | | | không thích hợp | | | không đủ khả năng, không đủ sức | | | không có các tiện nghi, không được trang bị | | | houses unfitted with baths | | nhà không có buồng tắm | | | không vừa | | | unfitted coat | | áo khoác may không vừa |
/ʌn'fitid/
tính từ không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi
|
|