unharmed
unharmed | [ʌn'hɑ:md] |  | tính từ | |  | không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người) | |  | không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật) |
/'ʌn'hɑ:md/
tính từ
không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
|
|