unmarried
unmarried | [,ʌn'mærid] | | tính từ | | | không có vợ hoặc không có chồng; chưa lập gia đình; độc thân, không kết hôn | | | an unmarried mother | | một người mẹ không có chồng | | | an unmarried couple | | một cặp không kết hôn (sống với nhau (như) vợ chồng) | | danh từ | | | người không có vợ hoặc không có chồng |
/'ʌ'mærid/
tính từ chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy
|
|