unmatched
unmatched![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mæt∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unmatched in eloguence | | chưa ai sánh kịp về tài hùng biện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lẻ đôi, lẻ bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trọn bộ, tản mát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ai địch nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ai ngang tài, ngang sức |
không bằng, không xứng
/'ʌn'mætʃt/
tính từ
chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp unmatched in eloguence chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
lẻ đôi, lẻ bộ
|
|