unperused
unperused | [,ʌnpə'ru:zd] | | tính từ | | | không đọc kỹ (sách...) | | | (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...) |
/'ʌnpə'ru:zd/
tính từ không đọc kỹ (sách...) (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)
|
|