unruly
unruly![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'ru:li] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất kham (ngựa), không vâng lời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thả lỏng, phóng túng (tình dục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sóng gió, sôi động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phóng túng |
/ n'ru:li/
tính từ
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
th lỏng, phóng túng (tình dục)
|
|