unship
unship | [,ʌn'∫ip] | | ngoại động từ | | | (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến | | | bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo) |
/' n' ip/
ngoại động từ (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
|
|