unstable
unstable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'steibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unstable load | | một vật chở nặng không vững chắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ thay đổi bất chợt, không lường trước được, không ổn định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unstable share prices | | giá cổ phần không ổn định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thăng bằng, hay thay đổi, không kiên định (về tâm thần hoặc cảm xúc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dao động, bấp bênh, không tự chủ |
không ổn định
/' n'steibl/
tính từ
không ổn định, không vững, không chắc, không bền
hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
|
|