unsubstantial
unsubstantial![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsəb'stæn∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không quan trọng, không trọng yếu, không có giá trị thực sự, không lớn lao, không đáng kể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chắc chắn; không chắc nịch, không vạm vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giàu có, không có tài sản, không trường vốn, không vững về mặt tài chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bổ, không có chất (món ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tồn tại, không có thật |
/' ns b'st n l/
tính từ
không có thật
không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối
|
|