Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upright





upright
['ʌprait]
tính từ
ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
an upright man
một người ngay thẳng
phó từ
ở tư thế đứng thẳng, vào tư thế thẳng đứng
danh từ
trụ đứng, cột đứng, sào đứng
pianô tủ (như) upright piano


/' p'rait/

tính từ
đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
an upright man một người ngay thẳng

phó từ
đứng, thẳng đứng

danh từ
trụ đứng, cột
(như) upright_piano

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.