Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upside-down




upside-down
[,ʌpsaid'daun]
tính từ & phó từ
lộn ngược
that picture is upside-down
bức tranh kia treo ngược
(nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn
burglars had turned the house upside-down
bọn trộm đã làm xáo lộn tung bành ngôi nhà


/' psaid'daun/

tính từ & phó từ
lộn ngược; đo lộn
to turn everything upside-down làm lộn ngược c; làm đo lộn c

Related search result for "upside-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.