Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vassal




vassal
['væsl]
danh từ
chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời Trung cổ)
(nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước lệ thuộc
kẻ lệ thuộc, nô lệ, đầy tớ
tính từ
chư hầu
a vassal kingdom
một vương quốc chư hầu
lệ thuộc
phục tùng vô điều kiện


/'væsəl/

danh từ
chưa hầu; phong hầu
kẻ lệ thuộc

tính từ
chư hầu
a vassal kingdom một vương quốc chư hầu
lệ thuộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vassal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.