Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermicelli




vermicelli
[,və:mi'seli;,və:mi't∫eli]
danh từ
mì sợi, bún, miến (để thêm vào xúp)


/,və:mi'seli/

danh từ
bún, miến

Related search result for "vermicelli"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.