vermicular
vermicular | [və:'mikjulə] | | tính từ | | | (giải phẫu) hình giun | | | vermicular appendix | | ruột thừa | | | (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn | | | bị sâu mọt |
/və:'misaid/
tính từ (giải phẫu) hình giun vermicular appendix ruột thừa (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn bị sâu mọt
|
|