Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertigineux


[vertigineux]
tính từ
làm chóng mặt
Hauteur vertigineuse
độ cao làm chóng mặt
Rapidité vertigineuse
độ nhanh làm chóng mặt
(nghĩa bóng) quá chừng
Une hausse vertigineuse des prix
sự tăng giá hàng quá chừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.