vesiculation
vesiculation | [,vəsikju'lei∫n] | | danh từ | | | (giải phẫu); (sinh vật học) sự hình thành bọng, sự hình thành túi | | | (y học) sự nổi mụn nước; sự phồng da, sự giộp | | | (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá) |
/,visikju'leiʃn/
danh từ sự hình thành bọng, sự hình thành túi (y học) sự nổi mụn nước (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)
|
|