Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibration


[vibration]
danh từ giống cái
sự rung
Vibration d'une corde
sự rung của một dây
chấn động
Les vibrations du sol
những chấn động mặt đất
(vật lí) dao động
Vibration acoustique
dao động âm thanh
Vibrations électromagnétiques
dao động điện từ
Vibration du balancier
dao động của con lắc (đồng hồ)
Vibration de l'empennage
hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
Vibration forcée /vibration libre
dao động cưỡng bức/dao động tự do
Vibration longitudinale /vibration transversale
dao động dọc/dao động ngang
Vibration périodique amortie
dao động tuần hoàn tắt dần
Vibration sinusoïdale modulée
dao động hình sin điều biến
sự rung rinh
Vibration de la lumière
ánh sáng rung rinh
(nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm
Vibration de vie
sức sống rung động
Vibration de l'âme
tâm hồn rung cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.