Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visible


[visible]
tính từ
thấy được
Corps visible à l'oeil nu
vật thấy được bằng mắt thường
thấy rõ, rõ rệt
Il a fait des progrès visibles
anh ta đã tiến bộ rõ rệt
Avec un embarras visible
với một vẻ lúng túng rõ rệt
có thể đến gặp được, có thể đến thăm được
Elle est visible de midi à quatre heures
bà ấy có thể đến gặp được từ trưa đến bốn giờ chiều
il est visible que
rõ ràng là
Phản nghĩa Caché, invisible, secret; douteux.
danh từ giống đực
cái hữu hình
Le visible et l'invisible
cái hữu hình và cái vô hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.