visitor
visitor | ['vizitə] | | danh từ | | | khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó) | | | visitors from the insurance company | | những người khách từ công ty bảo hiểm đến thăm | | | du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác) | | | người thanh tra, người kiểm tra (trường học...) | | | chim di trú (sống nhất thời ở một vùng hoặc trong một mùa nào đó) |
/'vizitə/
danh từ khách, người đến thăm visitors' book sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
|
|