wart ![](images/dict/w/wart.gif)
wart![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bướu cây | | ![](img/dict/809C2811.png) | to warts and all | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you agreed to marry me, warts and all! | | anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư! |
/wɔ:t/
danh từ
(y học) hột cơm, mụn cóc
bướu cây
|
|