Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
welsh




welsh
[wel∫]
Cách viết khác:
welch
[wel∫]
nội động từ
(to welsh on something) lẩn tránh việc trả nợ (nhất là trong cờ bạc); quỵt; trốn nợ; chạy làng
to welsh on one's debts
chạy làng các món nợ của mình
(to welsh on somebody) thất hứa với ai
she welshed on (the bargain she made) with us
cô ấy đã thất hứa (về sự thoả thuận cô ấy đã có) với chúng tôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ
tính từ
(Welsh) (thuộc) xứ Wales, (thuộc) nhân dân xứ Wales, (thuộc) ngôn ngữ xứ Wales
Welsh coastline
đường bờ biển xứ Wales
Welsh poetry
thơ xứ Wales
danh từ
tiếng Xentơ của xứ Wales
(the Welsh) (số nhiều) nhân dân xứ Wales


/wel / (welch) /wel /

nội động từ
chạy làng (đánh cá ngựa...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "welsh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.