whereon
whereon | [weər'ɔn] |  | phó từ | |  | trên cái đó, về cái đó | |  | the rock whereon the house is built | | tảng đá trên đó căn nhà được xây lên |
/we r' n/
phó từ
trên cái gì, về cái gì whereon did you pin your hope? anh đặt hy vọng trên cái gì?
trên cái đó, về cái đó the rock whereon the house is built tng đá trên đó căn nhà được xây lên
|
|