![](img/dict/02C013DD.png) | [être] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là , thì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis vietnamien |
| tôi là ngÆ°á»i Việt Nam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est cinq heures |
| bây là năm giỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être témoin |
| là nhân chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La terre est ronde |
| trái đất (thì) tròn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồn tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je pense, donc je suis |
| tôi tư duy thì tôi tồn tại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est des gens que la vérité effraie |
| có những ngÆ°á»i mà sá»± tháºt là m cho hoảng sợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuá»™c vá», là của |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce crayon est à moi |
| cái bút chì ấy là của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis à Hanoï |
| tôi ở Hà Nội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi (vỠquá khứ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai été à Paris |
| tôi đã đi Paris |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ainsi soit - il |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) xin được như nguyện, a men |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce que c'est que de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là như thế đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến lượt; đến phần (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à qui |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đua nhau mà ... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comment êtes - vous ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh có khoẻ không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme si de rien n'était |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như không xảy ra việc gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en être |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tham dá»± |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (En être pour sa peine) phà công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i loạn dâm đồng giá»›i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | est - ce que ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có... không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | của |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc, báºn, Ä‘ang.. |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng, phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quê ở; của |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng (chất gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuá»™c vá», có chân trong, có tham gia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de quelque chose à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có liên quan đến ai vỠmặt nà o |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc (gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bênh vá»±c (ai); vá» phÃa (ai); nghiêng vá», tán thà nh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có phần trách nhiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng địa phương) sắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est que de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốt nhất là ; chỉ cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est plus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hắn đã chết rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | j'en suis pour ce que j'ai dit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi giữ ý kiến của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je n'y suis pour rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không liên quan gì đến việc ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'en être pas à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không bị rà ng buộc bởi, không bị hạn chế bởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir plus où l'on en est |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luống cuống lắm, lúng túng lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'est - ce - pas ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có phải không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être plus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn nữa, chết rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | où en êtes - vous donc ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh tin thế ư? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | où en sommes - nous ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể thế ư? có lẽ nà o thế? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si ce n'était |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không phải vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'il en est ainsi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu thực như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si j'étais de; si j'étais que de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu tôi ở địa vị ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soit dit entre nous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | y être |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m xong |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) tồn tại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) bản thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rapport de la pensée à l'être |
| sự quan hệ giữa tư tưởng và bản thể |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Néant, non-être |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản thân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emu jusqu'au fond de l'être |
| cảm Ä‘á»™ng đến táºn đáy lòng (của bản thân) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | váºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les êtres vivants |
| sinh váºt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un seul être vous manque |
| đối vá»›i anh chỉ thiếu má»™t ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner l'être à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẻ ra, sinh ra ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être créé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'Être suprême |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Chúa Trá»i, Thượng Äế |