Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Cash




(Econ) Tiền mặt. Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.