crick
crick![](img/dict/02C013DD.png) | [krik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crick one's neck | | trẹo gân cổ, vẹo cổ |
/krik/
danh từ
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
ngoại động từ
làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng) to crick one's neck trẹo gân cổ, vẹo cổ
|
|