Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crick




crick
[krik]
danh từ
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
ngoại động từ
làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
to crick one's neck
trẹo gân cổ, vẹo cổ


/krik/

danh từ
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

ngoại động từ
làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
to crick one's neck trẹo gân cổ, vẹo cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.