Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ps




danh từ
(vt của postscript) tái bút

danh từ
(PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát



ps
[,pi: 'es]
danh từ
(PS) (viết tắt) của police sergeant (hạ sĩ cảnh sát)
(viết tắt) của postscript (tái bút)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "p"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.