Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrophobia




acrophobia
[,ækrə'foubjə]
danh từ
(y học) chứng sợ nơi cao


/,ækrə'foubjə/

danh từ
(y học) chứng sợ nơi cao

Related search result for "acrophobia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.