advanced
advanced | [əd'vɑ:nst] |  | tính từ | |  | tiến xa trong cuộc sống hoặc tiến bộ | |  | to be advanced in years | | đã cao tuổi | |  | she died at an advanced age | | bà ấy mất khi tuổi đã cao | |  | không phải sơ đẳng | |  | advanced students | | học sinh đại học ở các lớp cao | |  | advanced mathematics | | toán cao cấp | |  | tiên tiến | |  | an advanced method of production | | phương pháp sản xuất tiên tiến | |  | to have advanced ideas | | có tư tưởng tiên tiến |
(Tech) cấp cao, tiên tiến
/əd'vɑ:nst/
tính từ
tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến an advanced method of production phương pháp sản xuất tiên tiến advanced ideas tư tưởng tiến bộ
cao, cấp cao to be advanced in years đã cao tuổi advanced mathematics toán cấp cao advanced students học sinh đại học ở các lớp cao
|
|