animate ![](images/dict/a/animate.gif)
animate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænimit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có sinh khí, có sức sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhộn nhịp, náo nhiệt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho sống, làm cho có sinh khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ vũ, làm phấn khởi |
/'ænimit/
tính từ
có sinh khí, có sức sống
nhộn nhịp, náo nhiệt
ngoại động từ
làm cho sống, làm cho có sinh khí
làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
cổ vũ, làm phấn khởi
|
|