appreciation
appreciation![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,pri:∫i'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh giá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have an appreciation of music | | biết thưởng thức âm nhạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cảm kích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nâng giá trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...) |
/ə,pri:ʃi'eiʃn/
danh từ
sự đánh giá
sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá to have an appreciation of music biết thưởng thức âm nhạc
sự cảm kích
sự nâng giá trị
sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
|
|