arc
arc![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình cung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) cung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu võng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) cung lửa; hồ quang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | voltaic arc; electric arc | | cung lửa điện | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo nên một cung lửa điện |
(Tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung
/ɑ:k/
danh từ
hình cung
(toán học) cung
cầu võng
(điện học) cung lửa; hồ quang voltaic arc; electric arc cung lửa điện
|
|