balmy
balmy | ['bɑ:mi] |  | tính từ | |  | thơm, thơm ngát | |  | dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ) | |  | làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...) | |  | (từ lóng) gàn dở, điên rồ |
/'bɑ:mi/
tính từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ
|
|