Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beholder




beholder
[bi'houldə]
danh từ
người xem, người ngắm; khán giả
người chứng kiến, người được mục kích


/bi'houldə/

danh từ
người xem, người ngắm; khán giả
người chứng kiến, người được mục kích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beholder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.