Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
betroth




betroth
[bi'trouð]
ngoại động từ
hứa hôn, đính hôn
to be betrothed to someone
hứa hôn với ai


/bi'trouð/

ngoại động từ
hứa hôn, đính hôn
to be betrothed to someone hứa hôn với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "betroth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.