Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bewitch





bewitch
[bi'wit∫]
ngoại động từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
làm cho vô cùng thích thú


/bi'witʃ/

ngoại động từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
làm cho vô cùng thích thú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bewitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.