Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bladder





bladder
['blædə]
danh từ
bong bóng
ruột của quả bóng
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng đái, bàng quang
urinary bladder
bọng đái, bàng quang


/'blædə/

danh từ
bong bóng
ruột (bóng đá)
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng túi
urinary bladder bọng đái

Related search result for "bladder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.