brass ![](images/dict/b/brass.gif)
brass![](img/dict/02C013DD.png) | [brɑ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng thau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the brass) (âm nhạc) kèn đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền bạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng đồng thau | | ![](img/dict/809C2811.png) | I don't care a brass farthing | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) care | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get down to brass tacks | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi vào vấn đề cụ thể | | ![](img/dict/809C2811.png) | as bold as brass | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem bold |
/brɑ:s/
danh từ
đồng thau
đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
(the brass) (âm nhạc) kèn đồng
(từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
(từ lóng) tiền bạc
(kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
bằng đồng thau !I don't care a brass farthing
(xem) care !to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
(từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
đi vào vấn đề cụ thể
động từ
(từ lóng) thanh toán, trả hết
|
|