brave![](img/dict/EAF7A628.GIF)
brave
Someone who is brave has courage.![](img/dict/02C013DD.png) | [breiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiến sĩ da đỏ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gan dạ, can đảm, dũng cảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to brave it out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất chấp dị nghị, cóc cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as brave as a lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | can đảm như sư tử |
![](img/dict/02C013DD.png)
/breiv/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
chiến sĩ da đỏ
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
gan dạ, can đảm, dũng cảm
![](images/green.png)
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với !to brave it out
![](images/green.png)
bất chấp dị nghị, cóc cần