Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bribery




bribery
['braibəri]
danh từ
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
sự ăn hối lộ


/'braibəri/

danh từ
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
sự ăn hối lộ

Related search result for "bribery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.