Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caracole




caracole
['kærəkoul]
danh từ
(ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
nội động từ
quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)


/'kærəkoul/

danh từ
sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)

nội động từ
quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

Related search result for "caracole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.