carpet ![](images/dict/c/carpet.gif)
carpet![](img/dict/13053186.GIF) carpet A carpet is a floor covering made of woven yarn or thick fabric.![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɑ:pit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm thảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lay a carpet | | trải thảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thảm (cỏ, hoa, rêu...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be on the carpet | | ![](img/dict/633CF640.png) | được đem ra thảo luận, bàn cãi | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị mắng, bị quở trách | | ![](img/dict/809C2811.png) | to walk the carpet | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị mắng, bị quở trách | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trải thảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng |
![](img/dict/02C013DD.png) /'kɑ:pit/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) tấm thảm to lay a carpet trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...) !to be on the carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet
bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ
trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
|
|