cavil
cavil![](img/dict/02C013DD.png) | ['kævil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt |
/'kævil/
danh từ
sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt
nội động từ
( about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt
|
|