chandler
chandler![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ɑ:ndlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm nến, người bán nến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ship's chandler | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà cung ứng tàu biển |
/'tʃɑ:ndlə/
danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
|
|