chick A chick is a baby chicken. Some other baby birds are also called chicks.
[t∫ik]
danh từ
gà con; chim con
trẻ nhỏ
the chicks
con cái trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
to have neither chick nor child
không có con
one chick keeps a hen busy
(tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
[chick]
saying && slang
girl, woman
We were waiting for the bus, and this chick says, "Hi, boys."
/tʃik/
danh từ gà con; chim con trẻ nhỏ the chicks con cái trong nhà (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái !to have neither chick nor child không có con !one chick keeps a hen busy (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn