chock
chock![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bày ngổn ngang, bày bừa bãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a room chocked [up] with furniture | | căn phòng bày đồ đạc bừa bãi |
/tʃɔk/
danh từ
vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
(kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục
ngoại động từ
( up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
bày ngổn ngang, bày bừa bãi a room chocked [up] with furniture căn phòng bày đồ đạc bừa bãi
|
|