Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
closure




closure
['klouʒə]
danh từ
sự bế mạc (phiên họp)
sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
sự đóng kín
ngoại động từ
kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết



cái bao đóng
integral c. bao đóng nguyên
ordered c. bao đóng được sắp

/'klouʤə/

danh từ
sự bế mạc (phiên họp)
sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
sự đóng kín

ngoại động từ
kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "closure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.