cod ![](images/dict/c/cod.gif)
cod![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều không đổi | | Cách viết khác: | | codfish | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔdfi∫] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá tuyết, cá moruy | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt |
/kɔd/
danh từ, số nhiều không đổi (codfish) /'kɔdfiʃ/
cá tuyết, cá moruy
động từ
(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
|
|